Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thêu thùa
thêu thùa
Các từ đồng nghĩa:
thêu
thêu dệt
kháu
tỏ vẻ
trang trí
làm đẹp
hoa văn
tôn tạo
may
thêu thùa
vế
chạm khắc
trang hoàng
điêu khắc
sáng tạo
phác thảo
hoa tiết
mô phỏng
trang sức
đồ họa
Chia sẻ bài viết: