hoa văn
Các từ đồng nghĩa:
- hoa tiết
- hoa tiết
- hoa văn trang trí
- hình trang trí
- hình vẽ
- hoa văn họa tiết
- hoa văn trang sức
- hoa văn thêu
- hoa văn nghệ thuật
- hoa văn cổ điển
- hoa văn hiện đại
- hoa văn dân gian
- hoa văn phong cách
- hoa văn đa dạng
- hoa văn sắc nét
- hoa văn tinh xảo
- hoa văn cầu kỳ
- hoa văn đơn giản
- hoa văn màu sắc
- hoa văn hình học