Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thể hiện
thể hiện
Các từ đồng nghĩa:
biểu diễn
trình bày
bộc lộ
biểu lộ
phô bày
tỏ ra
lộ ra
chứng tỏ
cho thấy
trình diễn
xuất trình
diện
hình thức
trưng bày
triển lãm
phô trương
sự bày tỏ
sự trưng bày
sự khoe khoang
thuyết trình
chỉ ra
Chia sẻ bài viết: