Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
triển lãm
triển lãm
Các từ đồng nghĩa:
cuộc triển lãm
cuộc trưng bày
sự trưng bày
nhà triển lãm
trưng bày
sự phô bày
sự biểu lộ
trình bày
giới thiệu
chào hàng
hội chợ
sự thao diễn
biểu hiện
sự bày tỏ
trình diễn
quảng cáo
triển lãm nghệ thuật
triển lãm thương mại
triển lãm sản phẩm
triển lãm công nghệ
triển lãm văn hóa
Chia sẻ bài viết: