Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thề bồi
thề bồi
Các từ đồng nghĩa:
lợi thế
thè
tuyên thệ
lời hứa
hùa
khẳng định
bắt thề
thề nguyền
giao ước
tin tưởng
chứng thực
lâm chung
kết nghĩa
thề ước
cam kết
đảm bảo
hứa hẹn
trách nhiệm
đông y
thỏa thuận
hứa hẹn
Chia sẻ bài viết: