lâm chung
Các từ đồng nghĩa:
- sắp chết
- hấp hối
- sắp ra đi
- chét
- tắt thở
- lâm bệnh
- không còn sống
- sắp lìa đời
- sắp từ giã
- sắp vĩnh biệt
- sấp mặt
- sắp nhắm mắt
- sắp về cõi vĩnh hằng
- sắp đi xa
- sắp rời bỏ
- sắp kết thúc
- sắp chấm dứt
- sắp tan biến
- sắp thoát xác
- sắp về với tổ tiên