lợi thế - từ đồng nghĩa, lợi thế - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ưu thế
- thế mạnh
- điểm mạnh
- lợi ích
- sự ưu việt
- sự vượt trội
- cơ hội
- khả năng
- điểm cộng
- sự thuận lợi
- sự chiếm ưu thế
- sự nổi bật
- sự khác biệt
- điểm lợi
- sự ưu đãi
- lợi điểm
- sự phát triển
- sự thành công
- sự thăng tiến
- sự phát đạt