Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thất thố
thất thố
Các từ đồng nghĩa:
sai lầm
thất bại
không đúng
thất bát
hòng
bị hỏng
đánh hỏng
bị trượt
đánh trượt
không thành công
lờ
quen
không nhớ
thất hẹn với
không đủ
bỏ dở
bỏ bê
mất dần
yếu dần
phá vỡ
trát
Chia sẻ bài viết: