Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trát
trát
Các từ đồng nghĩa:
lềnh
giấy triệu tập
giấy phép
chứng chỉ
chứng thực
giấy chứng nhận
bằng
sự cho phép
sự bảo đảm
bảo đảm
cam kết
hộ chiếu
biện hộ
biện hộ cho
thông tin xác thực
đảm bảo
cho phép
lý do xác đáng
lý do
vế
Chia sẻ bài viết: