Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bỏ dở
bỏ dở
Các từ đồng nghĩa:
dang dở
chưa hoàn thành
chưa hoàn thiện
nửa chừng
chưa xong
chưa được hoàn thành
chưa được xử lý
đang chờ xử lý
thô thiển
khiếm khuyết
chưa phát triển
nghiệp dư
thiếu hụt
cắt ngắn
hoàn tác
chưa được làm mới
chưa được mở rộng
chưa được trang trí
để trần
thò
Chia sẻ bài viết: