đánh hỏng
Các từ đồng nghĩa:
- đánh trượt
- đồ hỏng
- không đỗ
- đánh rớt
- đánh bại
- thùa
- thất bại
- không đạt
- bỏ thí
- không quá
- đánh mất
- đánh hỏng thi
- đánh hỏng bài
- đánh hỏng điểm
- đánh hỏng cơ hội
- đánh hỏng kết quả
- đánh hỏng cuộc thi
- đánh hỏng kỳ thi
- đánh hỏng thí sinh
- đánh hỏng năng lực