Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hòng
hòng
Các từ đồng nghĩa:
mỏng
hy vọng
kỳ vọng
trông chờ
chờ đợi
ước ao
ao ước
mơ ước
thèm muốn
khát khao
tìm kiếm
đổi chỗ
đặt niềm tin
tin tưởng
cầu mong
mong mỏi
khao khát
mơ mộng
tìm tòi
trông ngóng
Chia sẻ bài viết: