Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tháo lui
tháo lui
Các từ đồng nghĩa:
rút lui
tháo thân
trốn chạy
rút chạy
thoát thân
trốn tránh
lùi lại
chạy trốn
rút ngắn
giảm bớt
hạ thấp
giẫm
suy giảm
cắt bớt
cất
kéo xuống
thắt chặt
cất giảm
lùi
thoái lui
Chia sẻ bài viết: