cắt bớt - từ đồng nghĩa, cắt bớt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cắt xén
- cắt cụt
- chặt cụt
- viết tắt
- chạt
- cất giảm
- cắt ngắn
- cắt bỏ
- cắt thiểu
- cắt xén bớt
- cắt tỉa
- cắt gọn
- cắt xén lại
- cắt bớt đi
- cắt lược
- cắt xén nội dung
- cắt bớt chi tiết
- cắt bớt phần
- cắt bớt số lượng
- cắt bớt thời gian