Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cắt bớt
cắt bớt
Các từ đồng nghĩa:
cắt xén
cắt cụt
chặt cụt
viết tắt
chạt
cất giảm
cắt ngắn
cắt bỏ
cắt thiểu
cắt xén bớt
cắt tỉa
cắt gọn
cắt xén lại
cắt bớt đi
cắt lược
cắt xén nội dung
cắt bớt chi tiết
cắt bớt phần
cắt bớt số lượng
cắt bớt thời gian
Chia sẻ bài viết: