Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rút ngắn
rút ngắn
Các từ đồng nghĩa:
cất giảm
giảm bớt
cắt bớt
thu hẹp vào
cắt lại
bớt đi
cắt ngắn
ngăn lại
rút ngắn lại
thu ngắn lại
thu nhỏ
viết tắt
tóm tắt
rút gọn
giản lược
tinh giản
cô đọng
súc tích
nén lại
tóm lược
cô đọng lại
Chia sẻ bài viết: