Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thanh quản
thanh quản
Các từ đồng nghĩa:
học thanh quản
khí quản
nắp thanh quản
cổ họng
hấu
vòm họng
yết hầu
thanh quản
thanh âm
thanh khí
thanh quản âm
hòng
họng thanh
khoang họng
khoang thanh quản
cơ thanh quản
cô hầu
cổ họng
mạch máu thanh quản
mạch máu hầu
mạch máu hồng
Chia sẻ bài viết: