Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thanh khí
thanh khí
Các từ đồng nghĩa:
tầm giao
hợp ý
đồng cảm
thấu hiểu
cảm thông
tương đồng
hòa hợp
thân thiết
gắn bó
tình bạn
tình đồng chí
tinh thần
cùng chí hướng
cùng quan điểm
đồng điệu
cảm xúc chung
tâm đầu ý hợp
cùng tâm tư
cùng lý tưởng
cùng chung
Chia sẻ bài viết: