Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cô hầu
cô hầu
Các từ đồng nghĩa:
nàng hầu
hầu gái
cô gái
nữ tì
nữ hầu
hấu
người hầu
tì nữ
cô tì
cô giúp việc
cô phục vụ
cô hầu bàn
cô làm công
cô lao công
cổ thọ
cô giúp việc nhà
cô làm thuê
cô phục vụ bàn
cô bếp
cô dọn dẹp
Chia sẻ bài viết: