khí quản
Các từ đồng nghĩa:
- đường thở
- ống phế quản
- yết hầu
- lỗ thông hơi
- thông hành
- ống dẫn khí
- phế quản
- thanh quản
- hệ hô hấp
- khí đạo
- ống hô hấp
- cổ họng
- mạch khí
- đường dẫn khí
- hệ thống hô hấp
- khí quản phụ
- khí quản chính
- ống khí
- khoang hô hấp
- khoang khí