Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bất công
bất công
Các từ đồng nghĩa:
bất công
không công bằng
không công bình
bất bình đẳng
bất chính
thiên vị
không chính đáng
gian lận
sai trái
phi nghĩa
bẩn thỉu
thành kiến
một chiều
phi lý
sải
không công khai
không công bằng
không công tâm
thiên lệch
không khách quan
không công minh
Chia sẻ bài viết: