Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thậm thọt
thậm thọt
Các từ đồng nghĩa:
thụt
lùn
sứt
chìm
hã
giẫm
xuống
trùng
lún xuống
thụt lùi
sụt lún
hạ thấp
giảm sút
kêm
yêu
mềm
nhu nhược
không vững
bấp bênh
không ổn định
Chia sẻ bài viết: