Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thụt
thụt
Các từ đồng nghĩa:
thụt lề
thụt vào
lõm xuống
chỗ lõm
vết lõm
chỗ lún
tụt lề
vết mẻ
in lõm xuống
chỗ thụt vào
sắp chữ thụt vào
chỗ lồi lõm
rộng
tụt lại
sà xuống
thụt chân
thụt lại
thụt sâu
thụt đầu
thụt xuống
Chia sẻ bài viết: