Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trùng
trùng
Các từ đồng nghĩa:
trùng nhau
trùng với
trùng khớp với nhau
trùng hợp
đồng bộ hóa
xảy ra đồng thời
đồng hành
tương ứng
tương đương
bình đẳng
phù hợp
hòa hợp
hợp nhau
đồng ý với nhau
đông y
đồng tình
hội tụ
trung lập
trùng hợp ngẫu nhiên
trùng hợp thời gian
Chia sẻ bài viết: