Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lùn
lùn
Các từ đồng nghĩa:
lùn
tháp
cút
ngần
đoán
lùn tịt
cóc
cộc lốc
mạch ngắn
rút ngắn
cắt ngắn
ngắn gọn
vắn tắt
hút
lùn
mạch chập
cô đặc
không tới
ngắn ngủi
tí hon
nhỏ bé
Chia sẻ bài viết: