Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhu nhược
nhu nhược
Các từ đồng nghĩa:
nhu nhược
yếu đuối
mềm yếu
nhút nhát
hèn nhát
khúm núm
khiêm tốn
nhẫn nhịn
bất lực
thụ động
không quyết đoán
mất tự tin
khó khăn
không dám
tùy thuộc
không kiên quyết
dễ bị tổn thương
không mạnh mẽ
không có chính kiến
không dám phản kháng
Chia sẻ bài viết: