nghỉ phép
Các từ đồng nghĩa:
- nghỉ làm việc
- ngày nghỉ
- thời gian nghỉ
- kỳ nghỉ
- nghĩ ngợi
- nghỉ dưỡng
- nghi lễ
- nghỉ phép năm
- nghỉ tạm
- nghỉ việc
- nghỉ học
- nghỉ giải lao
- nghỉ giữa giờ
- nghỉ cuối tuần
- nghỉ dài hạn
- nghỉ ngắn hạn
- nghỉ phép có lương
- nghỉ phép không lương
- nghỉ phép theo quy định
- nghỉ phép cá nhân