nghỉ việc
Các từ đồng nghĩa:
- bỏ việc
- từ bỏ
- từ chức
- sả thái
- rút lui
- nghỉ hưu
- nghỉ phép
- nghỉ việc tạm thời
- nghỉ việc vĩnh viễn
- thôi việc
- ngừng làm việc
- không tiếp tục công việc
- chấm dứt hợp đồng
- nghỉ việc do sức khỏe
- nghỉ việc để học tập
- nghỉ việc để khởi nghiệp
- nghỉ việc để du lịch