Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tha bổng
tha bổng
Các từ đồng nghĩa:
giải thoát
giải phóng
giải tỏa
buông bỏ
miễn phí
trả hết
tha thứ
tha lỗi
thả lỏng
thả ra
giải quyết
giải oan
giải tán
giải quyết vấn đề
trả tự do
trả lại
khôi phục
khôi phục tự do
xóa bỏ
bỏ qua
bỏ lại
Chia sẻ bài viết: