Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tề tựu
tề tựu
Các từ đồng nghĩa:
tụ họp
tập hợp
tập trung
hội tụ
tụ tập
nhóm họp
sum vầy
gồm
xum họp
tập đoàn
triệu tập
tập kết
hợp
đám đông
kéo nhau lại
thu thập
dồn
nhổm
kéo đến
tích lũy
Chia sẻ bài viết: