Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhóm họp
nhóm họp
Các từ đồng nghĩa:
họp nhóm
họp mặt
hội thảo
hội nghị
thảo luận
làm việc theo nhóm
làm việc nhóm
cộng tác
hợp tác
trào đời
giao lưu
tương tác
phối hợp
đàm phán
thống nhất
kết nối
liên kết
tập hợp
tổ chức
đội nhóm
Chia sẻ bài viết: