Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tê tái
tê tái
Các từ đồng nghĩa:
tê liệt
tê cóng
tê tái
sững sờ
đờ đẫn
làm tê liệt
làm tê cóng đi
làm chết lặng đi
chết lặng
hóa đá
chai sạn
vô cảm
thờ ơ
bất đồng
đông cứng
cùn
buồn tê tái
lòng đau tê tái
cảm giác tê tái
cảm xúc tê tái
tê dại
Chia sẻ bài viết: