Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tê liệt
tê liệt
Các từ đồng nghĩa:
làm tê liệt
lẫm liệt
vô hiệu hóa
làm mất năng lực
đồng bằng
làm suy yếu
ngưng trệ
tê dại
bất đồng
không hoạt động
tê liệt ý chí
mất khả năng
ngưng trệ
đình trệ
khó khăn
cản trở
chậm lại
giảm sút
mất cảm giác
mất sức
Chia sẻ bài viết: