Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chai sạn
chai sạn
Các từ đồng nghĩa:
chai sạn
dày dặn
cung cấp
kiên cường
vững vàng
bền bỉ
chịu đựng
gai gốc
khó khăn
cằn cỗi
cứng rắn
mạnh mẽ
cứng đầu
khó tính
gai gốc
tàn nhẫn
thổ lộ
khắc nghiệt
đau thương
gian khổ
Chia sẻ bài viết: