Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
táp
táp
Các từ đồng nghĩa:
đánh máy
tát nhẹ
cái tát khẽ
vỗ nhẹ
gõ nhẹ
cái gõ nhẹ
khẽ đập
đập nhẹ
vò võ
rách
rền
rút ra
bòn rút
tát
cái đập nhẹ
đành
đánh dấu
đánh chữ
đánh bản
đánh táp
đánh từng táp
Chia sẻ bài viết: