Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vò võ
vò võ
Các từ đồng nghĩa:
đơn độc
le lói
một mình
cô đơn
tịch mịch
vắng vẻ
trống trải
bơ vơ
lạc lõng
không bạn bè
mồ côi
vô hồn
tự kỷ
đơn côi
một cõi
vô vọng
tự lập
đơn chiếc
không người
vô tư
Chia sẻ bài viết: