Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thành tâm
thành tâm
Các từ đồng nghĩa:
hiến dâng
sự hiến thân
sự cống hiến
sự dâng hiến
sự tận tâm
sự tán tỉnh
sự trung thành
sự tôn kính
tôn trọng
tôn thờ
lòng mộ đạo
lòng sùng đạo
sự sùng bái
sự hy sinh
nhiệt tình
nhiệt thành
sự tận tụy
tình cảm
tuân thủ
tình nguyện
Chia sẻ bài viết: