Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xài
xài
Các từ đồng nghĩa:
sử dụng
tiêu xài
tiêu dùng
chỉ tiêu
trả tiền
đầu tư
giải ngân
sử dụng hết
mua sắm
dùng
xài tiền
xài phí
chị
tởn
tốn kém
đầu tư tài chính
chi trả
thanh toán
sử dụng tài nguyên
dùng thử
xài thử
Chia sẻ bài viết: