Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tạch
tạch
Các từ đồng nghĩa:
tát
ngừng
dùng
không hoạt động
hệt
bế tắc
đút
ngừng
chấm dứt
khép lại
tạm dừng
không tiếp tục
bố
thòi
ngừng lại
không còn
hủy
cất
dứt
bỏ cuộc
Chia sẻ bài viết: