Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tác nhân
tác nhân
Các từ đồng nghĩa:
nhân tố
tác tử
đặc vụ
người đại diện
người trung gian
người môi giới
người điều hành
người ủy quyền
người lao động
đại lý
trợ lý
viên chức
người quảng bá
tác vụ
người đại lý
điệp viên
trính thám
tay sai
người đại diện
người kích thích
tác động
Chia sẻ bài viết: