tay sai
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ đồng lõa
- người đồng phạm
- người tiếp tay
- người hỗ trợ
- người cộng tác
- người phụ tá
- người thực thi
- người phục vụ
- người trợ lý
- tay súng
- người tuân thủ
- người bổ nhiệm
- lính đánh thuê
- người cộng sự
- người làm thuê
- kẻ sai khiến
- người làm công
- người theo lệnh
- người phục vụ lợi ích
- kẻ phản bội