Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trợ lý
trợ lý
Các từ đồng nghĩa:
trợ thủ
người hỗ trợ
người giúp đỡ
người trợ giúp
trợ giúp
phù tá
người phụ tá
trơ lì
thư ký
cộng sự
người tập sự
đại lý
phờ
người phục vụ
đồng nghiệp
người đại diện
hỗ trợ
trợ lý điều hành
trợ lý cá nhân
trợ lý quản lý
trợ lý nghiên cứu
Chia sẻ bài viết: