đại lý
Các từ đồng nghĩa:
- đại lý
- người đại diện
- đại diện
- nhà phân phối
- đối tác
- người môi giới
- người bạn
- người cung cấp
- đại diện thương mại
- đại lý bán hàng
- đại lý vận chuyển
- đại lý bảo hiểm
- đại lý du lịch
- đại lý quảng cáo
- đại lý phân phối
- người ủy quyền
- người giao dịch
- người trung gian
- người đại diện thương mại
- người đại diện bán hàng