Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ghi tạc
ghi tạc
Các từ đồng nghĩa:
ghi nhớ
khắc sâu
ghi chép
ghi lại
đặt xuống
viết
viết ra
nhỏ
tạc vào tâm trí
khắc ghi
ghí nhận
ghi dấu
để lại dấu ấn
in sâu
khắc vào lòng
nhớ mãi
khắc tạc
ghi tâm
ghi ơn
tôn vinh
trân trọng
Chia sẻ bài viết: