Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
suy diễn
suy diễn
Các từ đồng nghĩa:
suy luận
suy ra
phỏng đoán
gia đình
giả sử
kết luận
luận ra
dẫn xuất
ngụ ý
coi như
suy diễn chủ quan
suy diễn lung tung
suy xét
phân tích
đưa ra giả thuyết
tìm hiểu
khám phá
đoán
dự đoán
tổng hợp
Chia sẻ bài viết: