Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khít khao
khít khao
Các từ đồng nghĩa:
khít khao
chật chội
gọn gàng
sát sao
chặt chẽ
kín kẽ
nghiêm ngặt
tỉ mỉ
cẩn thận
đầy đủ
hoàn hảo
chu đáo
sắp xếp
hợp lý
kín mít
không thừa
không thiếu
đúng giờ
đúng chỗ
khít khao
Chia sẻ bài viết: