Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
eo hẹp
eo hẹp
Các từ đồng nghĩa:
hẹp
chạt
chật chội
khít
khít khao
chật cứng
nhỏ gọn
bò sát
hạn chế
kín
gò bó
bị giới hạn
khoang hẹp
không gian hạn chế
chật hẹp
hẹp hòi
bị ràng buộc
bị kìm hãm
bị ngăn cản
khó khăn
bế tắc
Chia sẻ bài viết: