Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sào sạo
sào sạo
Các từ đồng nghĩa:
sao
cái sáo
gây
cóc
cốt
cái cốc
cột trụ
trục
thành
đẩy bằng sào
cắm cột
chống bằng cột
cọc chống
cọc tre
cọc gỗ
cọc sắt
cọc bê tông
cốc nhựa
cọc ván
cọc lều
Chia sẻ bài viết: