Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cốt
cốt
Các từ đồng nghĩa:
xuống
cốt
xương cốt
cốt truyện
nội dung
sườn
cốt thép
cốt mũ
cốt lõi
cốt yếu
cốt tủy
cốt cách
cốt lõi văn bản
cốt truyện chính
cốt lõi ý tưởng
cốt của vấn đề
cốt yếu của sự việc
cốt lõi của tác phẩm
cốt của con người
cốt của động vật
Chia sẻ bài viết: