Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cột trụ
cột trụ
Các từ đồng nghĩa:
trụ cột
cốt
trủ
cột trụ
cột tháp
bệ đỡ
giả đò
cốt thép
đỏ
chống đỡ
đóng cọc
trục
cột buồm
đá then hoa
cột chống
cớt nhả
cột bê tông
cột gỗ
cột sắt
cột vững chắc
Chia sẻ bài viết: