Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sáng tác
sáng tác
Các từ đồng nghĩa:
sáng tạo
viết
soạn
chế tác
sáng chế
biên soạn
tác phẩm
tạo ra
phác thảo
hình thành
thực hiện
trình bày
truyền tải
thể hiện
khởi xướng
phát triển
tái hiện
đặt nền móng
gợi ý
khám phá
Chia sẻ bài viết: